-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 11: Dòng 11: =====Nút bông, len hoặc vải thấm nước đặt vào âm hộ phụ nữ để thấm máu khi có kinh; băng vệ sinh==========Nút bông, len hoặc vải thấm nước đặt vào âm hộ phụ nữ để thấm máu khi có kinh; băng vệ sinh=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nút thấm=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Xây dựng===- ===N. & v.===+ =====nút thấm=====- + === Oxford===+ =====N. & v.==========N. a plug of soft material used to stop a wound orabsorb secretions, esp. one inserted into the vagina.==========N. a plug of soft material used to stop a wound orabsorb secretions, esp. one inserted into the vagina.=====20:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- tampon : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ