• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Nút bông, len hoặc vải thấm nước đặt vào âm hộ phụ nữ để thấm máu khi có kinh; băng vệ sinh=====
    =====Nút bông, len hoặc vải thấm nước đặt vào âm hộ phụ nữ để thấm máu khi có kinh; băng vệ sinh=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====nút thấm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====nút thấm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N. a plug of soft material used to stop a wound orabsorb secretions, esp. one inserted into the vagina.=====
    =====N. a plug of soft material used to stop a wound orabsorb secretions, esp. one inserted into the vagina.=====

    20:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tæmpɒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nút bông, len hoặc vải thấm nước đặt vào âm hộ phụ nữ để thấm máu khi có kinh; băng vệ sinh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nút thấm

    Oxford

    N. & v.
    N. a plug of soft material used to stop a wound orabsorb secretions, esp. one inserted into the vagina.
    V.tr.(tamponed, tamponing) plug with a tampon. [F: see TAMPION]

    Tham khảo chung

    • tampon : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X