-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ====='''<font color="red">/'tæmpɒn/</font>'''=========='''<font color="red">/'tæmpɒn/</font>'''=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nút bông, len hoặc vải thấm nước đặt vào âm hộ phụ nữ để thấm máu khi có kinh; băng vệ sinh==========Nút bông, len hoặc vải thấm nước đặt vào âm hộ phụ nữ để thấm máu khi có kinh; băng vệ sinh=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng========nút thấm==========nút thấm=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N. a plug of soft material used to stop a wound orabsorb secretions, esp. one inserted into the vagina.=====- - =====V.tr.(tamponed, tamponing) plug with a tampon. [F: see TAMPION]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tampon tampon] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ