• Revision as of 20:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæmpɒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nút bông, len hoặc vải thấm nước đặt vào âm hộ phụ nữ để thấm máu khi có kinh; băng vệ sinh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nút thấm

    Oxford

    N. & v.
    N. a plug of soft material used to stop a wound orabsorb secretions, esp. one inserted into the vagina.
    V.tr.(tamponed, tamponing) plug with a tampon. [F: see TAMPION]

    Tham khảo chung

    • tampon : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X