• Revision as of 18:08, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /tæn'dʊəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kiểu thức ăn ấn độ nấu trên than trong nồi đất
    tandoori chicken
    gà tiềm

    Oxford

    N.

    Food cooked over charcoal in a tandoor (often attrib.:tandoori chicken). [Hind.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X