• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rối, rối rắm, rối ren===== ::a tangly ball of wool ::một cuộn len rối ::tangly situation ::t...)
    So với sau →

    09:42, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rối, rối rắm, rối ren
    a tangly ball of wool
    một cuộn len rối
    tangly situation
    tình thế rối rắm

    Oxford

    Adj.

    (tanglier, tangliest) tangled.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X