• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có mùi thơm, có hương thơm===== ::a tangy aroma ::một mùi thơm nồng == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa c...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tæɳi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:20, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'tæɳi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mùi thơm, có hương thơm
    a tangy aroma
    một mùi thơm nồng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có vị gắt

    Nguồn khác

    • tangy : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.

    (tangier, tangiest) having a strong usu. spicy tang.
    Tanginess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X