• Revision as of 19:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mùi thơm, có hương thơm
    a tangy aroma
    một mùi thơm nồng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có vị gắt

    Nguồn khác

    • tangy : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.

    (tangier, tangiest) having a strong usu. spicy tang.
    Tanginess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X