• Revision as of 16:20, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæɳi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mùi thơm, có hương thơm
    a tangy aroma
    một mùi thơm nồng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có vị gắt

    Nguồn khác

    • tangy : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.

    (tangier, tangiest) having a strong usu. spicy tang.
    Tanginess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X