-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng===== =====Phí tổn bảo quản trong thùng===== =====Sức chứa, sức đựng...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tæηkidʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng==========Sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng=====- =====Phí tổn bảo quản trong thùng==========Phí tổn bảo quản trong thùng=====- =====Sức chứa, sức đựng (của thùng, bể)==========Sức chứa, sức đựng (của thùng, bể)=====- =====Chất lắng đọng trong thùng==========Chất lắng đọng trong thùng=====- =====(nông nghiệp) bã làm phân==========(nông nghiệp) bã làm phân=====+ ==Chuyên ngành==+ === Xây dựng===+ =====sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng, sức chứa, dung tích, lượng chứa, dung lượng (của thùng, xi téc)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Tankage.jpg|200px|Sức chứa, dung tích, dung lượng (thùng, bể chứa), sự bảo quản trong thùng]]+ =====Sức chứa, dung tích, dung lượng (thùng, bể chứa), sự bảo quản trong thùng=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====dung tích thùng chứa=====+ =====sự chứa vào thùng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====độ chứa=====+ =====sức chứa=====- == Cơ khí & công trình==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dung tích thùng chứa=====+ - + - =====sự chứa vào thùng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====độ chứa=====+ - + - =====sức chứa=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A storage in tanks. b a charge made for this.=====+ - + - =====Thecubic content of a tank.=====+ - + - =====A kind of fertilizer obtained fromrefuse bones etc.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tankage tankage] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ