• Revision as of 20:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tænɔi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ thống tăng âm điện tử (trong các rạp hát, phòng hợp..)
    Hệ thống truyền thanh (để thông báo ở nơi công cộng)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Propr. a type of public-address system. [20th c.: orig.uncert.]

    Tham khảo chung

    • tannoy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X