• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây cúc ngải===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bánh cúc ngải===== ==...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tænzi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:03, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'tænzi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây cúc ngải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh cúc ngải
    cây cúc ngải (hoa vàng)

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) any plant of the genus Tanacetum, esp. T.vulgare with yellow button-like flowers and aromatic leaves,formerly used in medicines and cookery. [ME f. OF tanesie f.med.L athanasia immortality f. Gk]

    Tham khảo chung

    • tansy : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X