• Revision as of 01:47, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây cúc ngải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh cúc ngải
    cây cúc ngải (hoa vàng)

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) any plant of the genus Tanacetum, esp. T.vulgare with yellow button-like flowers and aromatic leaves,formerly used in medicines and cookery. [ME f. OF tanesie f.med.L athanasia immortality f. Gk]

    Tham khảo chung

    • tansy : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X