• Revision as of 09:45, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tương đương với, có giá trị như, ngang với
    his request is tantamount to a command
    yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Toadj. amounting to, as good as, virtually the same as, (pretty)much the same as, equal to, equivalent to, like, of a piecewith, comparable to, commensurate with: His response, for allits politeness, was tantamount to a rejection.

    Oxford

    Predic.adj.

    (foll. by to) equivalent to (was tantamount to adenial). [f. obs. verb f. It. tanto montare amount to so much]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X