• /'tæntəmaʊnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tương đương với, có giá trị như, ngang với
    his request is tantamount to a command
    yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    different , opposite , polar , reverse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X