-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bột sắn hột, tapiôca (thức ăn bột cứng bằng những hột trắng, cứng làm từ củ sắn)===== == Từ điển ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,tæpi'əʊkə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Bột sắn hột, tapiôca (thức ăn bột cứng bằng những hột trắng, cứng làm từ củ sắn)==========Bột sắn hột, tapiôca (thức ăn bột cứng bằng những hột trắng, cứng làm từ củ sắn)=====+ ==Chuyên ngành==+ === Y học===+ =====bột sắn hột=====+ === Kinh tế ===+ =====sắn=====- == Y học==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bột sắn hột=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sắn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tapioca tapioca] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A starchy substance in hard white grains obtained fromcassava and used for puddings etc. [Tupi-Guarani tipioca f.tipi dregs + og, ok squeeze out]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ