• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bột sắn hột, tapiôca (thức ăn bột cứng bằng những hột trắng, cứng làm từ củ sắn)===== == Từ điển ...)
    So với sau →

    05:02, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột sắn hột, tapiôca (thức ăn bột cứng bằng những hột trắng, cứng làm từ củ sắn)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bột sắn hột

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sắn

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A starchy substance in hard white grains obtained fromcassava and used for puddings etc. [Tupi-Guarani tipioca f.tipi dregs + og, ok squeeze out]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X