• Revision as of 18:46, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /,tæpi'əʊkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột sắn hột, tapiôca (thức ăn bột cứng bằng những hột trắng, cứng làm từ củ sắn)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bột sắn hột

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sắn

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A starchy substance in hard white grains obtained fromcassava and used for puddings etc. [Tupi-Guarani tipioca f.tipi dregs + og, ok squeeze out]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X