• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'teipə(r)</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'teipə(r)</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(động vật học) heo vòi (động vật nhỏ giống (như) lợn ở vùng nhiệt đới châu Mỹ và Malaysia, có một cái mũi dài mềm dẻo)=====
    =====(động vật học) heo vòi (động vật nhỏ giống (như) lợn ở vùng nhiệt đới châu Mỹ và Malaysia, có một cái mũi dài mềm dẻo)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Any nocturnal hoofed mammal of the genus Tapirus, native toCentral and S. America and Malaysia, having a short flexibleprotruding snout used for feeding on vegetation.=====
    =====Any nocturnal hoofed mammal of the genus Tapirus, native toCentral and S. America and Malaysia, having a short flexibleprotruding snout used for feeding on vegetation.=====
    =====Tapiroidadj. & n. [Tupi tapira]=====
    =====Tapiroidadj. & n. [Tupi tapira]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'teipə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) heo vòi (động vật nhỏ giống (như) lợn ở vùng nhiệt đới châu Mỹ và Malaysia, có một cái mũi dài mềm dẻo)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any nocturnal hoofed mammal of the genus Tapirus, native toCentral and S. America and Malaysia, having a short flexibleprotruding snout used for feeding on vegetation.
    Tapiroidadj. & n. [Tupi tapira]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X