• Revision as of 20:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,tærən'telə/

    Thông dụng

    Cách viết khác tarantelle

    Danh từ

    Điệu nhảy taranten (điệu nhảy nhanh, quay tròn của ă)
    Điệu nhạc taranten

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also tarantelle) 1 a rapid whirling S. Italian dance.
    The music for this. [It., f. Taranto in Italy (because thedance was once thought to be a cure for a tarantula bite): cf.TARANTISM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X