• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)===== ::tardy progress ::tiến...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tɑ:di</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:00, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tɑ:di/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)
    tardy progress
    tiến bộ chậm
    Chậm, muộn, trễ (về hành động, người)
    be tardy for/to school
    trễ giờ đi học

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Late, unpunctual, behind schedule, overdue, behindhand:Yet again you have been somewhat tardy in completing yourassignments.
    Slow, dilatory, belated, slack, retarded,sluggish, reluctant, indolent, lackadaisical, listless,phlegmatic, slothful, lethargic, languid: They have been tardyin acknowledging the importance of Allen's work.

    Oxford

    Adj.

    (tardier, tardiest) 1 slow to act or come or happen.
    Delaying or delayed beyond the right or expected time.
    Tardily adv. tardiness n. [F tardif, tardive ult. f. Ltardus slow]

    Tham khảo chung

    • tardy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X