• /'tɑ:di/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)
    tardy progress
    tiến bộ chậm
    Chậm, muộn, trễ (về hành động, người)
    be tardy for/to school
    trễ giờ đi học


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X