• Revision as of 19:14, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'tærəgən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây ngải giấm (cỏ có lá dùng làm gia vị cho sa-lát và giấm)

    Oxford

    N.

    A bushy herb, Artemisia dracunculus, with leaves used toflavour salads, stuffings, vinegar, etc. [= med.L tarchon f.med. Gk tarkhon, perh. through Arab. f. Gk drakon dragon]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X