• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (như) .Tatar=== =====( Tartar) người Tacta===== =====(thông tục) người nóng tính, người thô bạo===== ::to catch [[a]...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ta:tə(r)</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:40, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /ta:tə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .Tatar

    ( Tartar) người Tacta
    (thông tục) người nóng tính, người thô bạo
    to catch a Tartar
    gặp người cao tay hơn mình

    Danh từ

    Cáu rượu (cặn đỏ nhạt hình thành bên trong một thùng ủ rượu nho)
    Cao răng (cặn vôi cứng đọng lại ở răng)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cáu rượu
    kali hyđrotactrat

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cao răng

    Oxford

    N.

    A hard deposit of saliva, calcium phosphate, etc., thatforms on the teeth.
    A deposit of acid potassium tartrate thatforms a hard crust on the inside of a cask during thefermentation of wine.
    Tartarize v.tr. (also -ise). [ME f. med.L f.med.Gk tartaron]

    Tham khảo chung

    • tartar : National Weather Service
    • tartar : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X