• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ - đóng góp từ Tartar tại CĐ Kythuatđóng góp từ Tartar tại CĐ Kinhte)
    Dòng 44: Dòng 44:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tartar tartar] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tartar tartar] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    09:43, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /ta:tə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .Tatar

    ( Tartar) người Tacta
    (thông tục) người nóng tính, người thô bạo
    to catch a Tartar
    gặp người cao tay hơn mình

    Danh từ

    Cáu rượu (cặn đỏ nhạt hình thành bên trong một thùng ủ rượu nho)
    Cao răng (cặn vôi cứng đọng lại ở răng)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cáu rượu
    kali hyđrotactrat

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cao răng

    Oxford

    N.

    A hard deposit of saliva, calcium phosphate, etc., thatforms on the teeth.
    A deposit of acid potassium tartrate thatforms a hard crust on the inside of a cask during thefermentation of wine.
    Tartarize v.tr. (also -ise). [ME f. med.L f.med.Gk tartaron]

    Tham khảo chung

    • tartar : National Weather Service
    • tartar : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X