• Revision as of 14:00, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .Tatar

    ( Tartar) người Tacta
    (thông tục) người nóng tính, người thô bạo
    to catch a Tartar
    gặp người cao tay hơn mình

    Danh từ

    Cáu rượu (cặn đỏ nhạt hình thành bên trong một thùng ủ rượu nho)
    Cao răng (cặn vôi cứng đọng lại ở răng)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cáu rượu
    kali hyđrotactrat

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cao răng

    Oxford

    N.

    A hard deposit of saliva, calcium phosphate, etc., thatforms on the teeth.
    A deposit of acid potassium tartrate thatforms a hard crust on the inside of a cask during thefermentation of wine.
    Tartarize v.tr. (also -ise). [ME f. med.L f.med.Gk tartaron]

    Tham khảo chung

    • tartar : National Weather Service
    • tartar : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X