• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc thi nếm===== ::go to a wine tasting ::đi dự cuộc thi nếm rượu =====(tạo nên những tính t...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'teistiη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:10, ngày 27 tháng 7 năm 2008

    /'teistiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc thi nếm
    go to a wine tasting
    đi dự cuộc thi nếm rượu
    (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ
    sweet-tasting
    có vị ngọt
    fresh-tasting
    có vị mát

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thử nếm

    Oxford

    N.

    A gathering at which food or drink (esp. wine) is tasted andevaluated.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X