• Revision as of 11:48, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc thi nếm
    go to a wine tasting
    đi dự cuộc thi nếm rượu
    (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ
    sweet-tasting
    có vị ngọt
    fresh-tasting
    có vị mát

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thử nếm

    Oxford

    N.

    A gathering at which food or drink (esp. wine) is tasted andevaluated.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X