• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đăng ten, ren, tấm móc (làm bằng tay dùng để trang trí)===== =====Quá trình làm đăng ten===== ==Từ điển Oxford...)
    So với sau →

    09:56, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đăng ten, ren, tấm móc (làm bằng tay dùng để trang trí)
    Quá trình làm đăng ten

    Oxford

    N.

    A kind of knotted lace made by hand with a small shuttleand used for trimming etc.
    The process of making this. [19thc.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X