• Revision as of 09:56, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đăng ten, ren, tấm móc (làm bằng tay dùng để trang trí)
    Quá trình làm đăng ten

    Oxford

    N.

    A kind of knotted lace made by hand with a small shuttleand used for trimming etc.
    The process of making this. [19thc.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X