• Revision as of 17:38, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Chanchan 195 (Thảo luận | đóng góp)
    /'tætiŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đăng ten, ren, tấm móc (làm bằng tay dùng để trang trí)
    Quá trình làm đăng ten

    Oxford

    N.

    A kind of knotted lace made by hand with a small shuttleand used for trimming etc.
    The process of making this. [19thc.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X