• Revision as of 06:46, ngày 14 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện gẫu, chuyện tầm phào; sự ngồi lê đôi mách

    Nội động từ

    Nói ba láp, nói chuyện tầm phào, ba hoa bộc lộ thông tin; ngồi lê đôi mách
    to tattle a secret
    ba hoa lộ bí mật

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Blab, tell, reveal or divulge, give away secrets, Slangsqueal: Though sworn to silence, Davis tattled.
    Gossip,prattle, prate, babble, chatter, jabber, blather or blether,Brit natter, witter, Slang yack: The old crones were tattlingaway in the kitchen.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. prattle, chatter; gossip idly.
    Tr.utter (words) idly.
    N. gossip; idle or trivial talk.
    Tattle-tale US a tell-tale, esp. a child. [ME f. MFlem.tatelen, tateren (imit.)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X