• (đổi hướng từ Tattled)
    /'tætl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện gẫu, chuyện tầm phào; sự ngồi lê đôi mách

    Nội động từ

    Nói ba láp, nói chuyện tầm phào, ba hoa bộc lộ thông tin; ngồi lê đôi mách
    to tattle a secret
    ba hoa lộ bí mật

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X