• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ===== ::tatty old clothes ::quần áo cũ rách rưới ====...)
    So với sau →

    09:57, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ
    tatty old clothes
    quần áo cũ rách rưới
    Xấu xí, kém cỏi
    (thông tục) rẻ tiền và loè loẹt

    Oxford

    Adj.

    (tattier, tattiest) colloq.
    Tattered; worn and shabby.2 inferior.
    Tawdry.
    Tattily adv. tattiness n. [orig.Sc., = shaggy, app. rel. to OE t‘ttec rag, TATTER]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X