• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ===== ::tatty old clothes ::quần áo cũ rách rưới ====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tæti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:45, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'tæti/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ
    tatty old clothes
    quần áo cũ rách rưới
    Xấu xí, kém cỏi
    (thông tục) rẻ tiền và loè loẹt

    Oxford

    Adj.

    (tattier, tattiest) colloq.
    Tattered; worn and shabby.2 inferior.
    Tawdry.
    Tattily adv. tattiness n. [orig.Sc., = shaggy, app. rel. to OE t‘ttec rag, TATTER]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X