• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tɔ:rəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tɔ:rəs</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Người tuổi Sửu (người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung đó)=====
    =====Người tuổi Sửu (người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung đó)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A constellation.=====
    =====A constellation.=====

    20:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tɔ:rəs/

    Thông dụng

    Danh từ ( .Taurus)

    (thiên văn học) cung thứ hai của Hoàng đạo, chùm sao Kim ngưu
    Người tuổi Sửu (người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung đó)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A constellation.
    A the second sign of the zodiac (theBull). b a person born when the sun is in this sign.

    Tham khảo chung

    • taurus : National Weather Service
    • taurus : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X