• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..)===== =====Tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền)===== =====(thông tục) căng t...)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====(thông tục) căng thẳng (cơ, dây thần kinh)=====
    =====(thông tục) căng thẳng (cơ, dây thần kinh)=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Adjective, -er, -est.===
     +
    =====tightly drawn; tense; not slack.=====
     +
    =====emotionally or mentally strained or tense=====
     +
    : ''[[taut]] [[nerves]].
     +
    =====in good order or condition; tidy; neat.=====

    04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..)
    Tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền)
    (thông tục) căng thẳng (cơ, dây thần kinh)

    Adjective, -er, -est.

    tightly drawn; tense; not slack.
    emotionally or mentally strained or tense
    taut nerves.
    in good order or condition; tidy; neat.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X