• Revision as of 04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /´tɔ:drinis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính loè loẹt, tính phô trương, tính hào nhoáng

    Adjective

    (of finery, trappings
    etc.) gaudy; showy and cheap.
    low or mean; base
    tawdry motives.

    Noun

    cheap
    gaudy apparel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X