-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'tɔ:ni</font>'''/==========/'''<font color="red">'tɔ:ni</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: ::bờm hung hung của con sư tử::bờm hung hung của con sư tử- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========(tawnier, tawniest) of an orange- or yellow-brown colour.==========(tawnier, tawniest) of an orange- or yellow-brown colour.=====20:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- tawny : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ