• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tax-free tax-free] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tax-free tax-free] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    ===Adjective===
     +
    =====tax-exempt ( def. 1 ) .=====

    04:06, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /´tæks¸fri:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không phải đóng thuế, miễn thuế

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    miễn thuế

    Tham khảo chung

    Adjective

    tax-exempt ( def. 1 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X