-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´tæksi¸də:mi</font>'''/==========/'''<font color="red">´tæksi¸də:mi</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Khoa nhồi bông thú (khoa chuẩn bị và nhồi da thú vật, cá hoặc chim đã chết làm cho chúng trông (như) sống)==========Khoa nhồi bông thú (khoa chuẩn bị và nhồi da thú vật, cá hoặc chim đã chết làm cho chúng trông (như) sống)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========The art of preparing, stuffing, and mounting the skins ofanimals with lifelike effect.==========The art of preparing, stuffing, and mounting the skins ofanimals with lifelike effect.==========Taxidermal adj. taxidermicadj. taxidermist n. [Gk taxis arrangement + derma skin]==========Taxidermal adj. taxidermicadj. taxidermist n. [Gk taxis arrangement + derma skin]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]20:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ