• Revision as of 18:10, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Chanchan 195 (Thảo luận | đóng góp)
    /tæk´sɔnəmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phân loại, phép phân loại, trường hợp phân loại (nhất là trong sinh vật)
    Nguyên tắc phân loại

    Oxford

    N.

    The science of the classification of living and extinctorganisms.
    The practice of this.
    Taxonomic adj.taxonomical adj. taxonomically adv. taxonomist n. [Ftaxonomie (as TAXIS, Gk -nomia distribution)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X