• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Như teachability=====
    =====Như teachability=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Adjective===
     +
    =====capable of being instructed=====
     +
    : as a person; docile.
     +
    =====capable of being taught=====
     +
    : as a subject.

    04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /´ti:tʃəblnis/

    Thông dụng

    Cách viết khác teachability

    Như teachability

    Adjective

    capable of being instructed
    as a person; docile.
    capable of being taught
    as a subject.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X