• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ===== ::a tearful face ::một khuôn mặt đầm đìa nước mắt =====Buồn p...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tiəfl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:15, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /tiəfl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
    a tearful face
    một khuôn mặt đầm đìa nước mắt
    Buồn phát khóc
    tearful news
    tin buồn phát khóc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Weeping, crying, in tears, sobbing, whimpering, dewy-eyed,blubbering, snivelling, lachrymose, Colloq weepy: She wastearful as she told him they could not meet again.

    Oxford

    Adj.

    Crying or inclined to cry.
    Causing or accompaniedwith tears; sad (a tearful event).
    Tearfully adv.tearfulness n.

    Tham khảo chung

    • tearful : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X