• /tiəfl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
    a tearful face
    một khuôn mặt đầm đìa nước mắt
    Buồn phát khóc
    tearful news
    tin buồn phát khóc


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cheerful , happy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X