-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bawling , blubbering , blubbery , distressed , dolorous , in tears , lachrymose , lamentable , lamenting , moist , mournful , pathetic , pitiable , pitiful , poignant , sad , sniveling , sobbing , sorrowful , teary , watery , weeping , weepy , wet , whimpering , woeful , crying , lachrymal , lachrymatory , maudlin , mawkish , snively
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ