• Revision as of 18:15, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Chanchan 195 (Thảo luận | đóng góp)
    /tiəfl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
    a tearful face
    một khuôn mặt đầm đìa nước mắt
    Buồn phát khóc
    tearful news
    tin buồn phát khóc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Weeping, crying, in tears, sobbing, whimpering, dewy-eyed,blubbering, snivelling, lachrymose, Colloq weepy: She wastearful as she told him they could not meet again.

    Oxford

    Adj.

    Crying or inclined to cry.
    Causing or accompaniedwith tears; sad (a tearful event).
    Tearfully adv.tearfulness n.

    Tham khảo chung

    • tearful : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X