• Revision as of 18:54, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Chanchan 195 (Thảo luận | đóng góp)
    /´teknə¸kræt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà kỹ trị (chuyên gia về khoa học, (kỹ thuật).. nhất là người ủng hộ chế độ kỹ trị)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người chủ trương thuyết kỹ thuật thống trị
    người theo chế độ kỹ trị

    Oxford

    N.

    An exponent or advocate of technocracy.
    Technocratic adj.technocratically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X