• Revision as of 10:13, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác teener

    Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên
    Ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên
    teenage fashions
    thời trang thanh thiếu niên
    teenage problems
    những vấn đề của thanh thiếu niên

    Oxford

    Adj.

    Relating to or characteristic of teenagers.
    Teenagedadj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X