-
(đổi hướng từ Problems)
Chuyên ngành
Toán & tin
bài toán; vấn đề
- problems of allocation
- bài toán phân phối
- absorption problem
- bài toán hấp thu
- advertising problem
- bài toán quảng cáo
- assigument problem
- (toán kinh tế ) bái toán phân phối
- ballot problem
- bài toán bỏ phiếu
- bargaining problem
- bài toán hợp đồng
- barrier problem
- bài toán màn chắn
- blending problem
- bài toán pha trộn
- bottle neck problem
- bài toán cổ chai
- boundary value problem
- bài toán biên trị, bài toán bờ
- brachistochrone problem
- bài toán đường đoản thời
- caterer problem
- bài toán người giao hàng
- congestion problem
- bài toán phục vụ đám đông
- construction problem
- bài toán dựng hình
- continum problem
- bài toán continum
- decision problem
- (toán (toán logic )ic ) bài toán quyết định
- diet problem
- bài toán khẩu phần
- dynamical boundary value problem
- bài toán giá trị biên động lực
- eigenvalue problem
- bài toán về các giá trị riêng
- encounter problem
- bài toán gặp nhau
- equilibirium problem
- bài toán cân bằng
- extremum problem
- bài toán cực trị
- four colour problem
- bài toán bốn màu
- infinite medium problem
- (xác suất ) bài toán môi trường vô hạn, bài toán về các hạt qua môi trường vô hạn
- isoperimetric(al) problem
- (giải tích ) bài toán đẳng chu
- knot problem
- bài toán nút
- lifting problem
- bài toán nâng
- many-body problem
- (vật lý ) bài toán nhiều vật thể
- map-colouring problem
- (tôpô học ) bài toán tô màu bản đồ
- marriage problem
- bài toán chọn lựa
- mixed boundary-value problem
- bài toán bờ hỗn hợp
- moment problem
- bài toán mômen
- moving boundary problem
- (giải tích ) bài toán có biên di động
- multidecision problems
- (thống kê ) bài toán nhiều quyết định
- non-homogeneous boundary problem
- bài toán biên không thuần nhất
- occupancy problems
- (xác suất ) bài toán chiếm chỗ
- parametric problem
- bài toán tham số
- primal problem
- (đại số ) bài toán nguyên thuỷ
- pseudo-periodie problem
- bài toán giả tuần hoàn
- reducibility problem
- (toán (toán logic )ic ) bài toán khả quy
- ruin problem
- (lý thuyết trò chơi ) bài toán sạt nghiệp (của người chơi)
- short distance problem
- bài toán khoảng cách ngắn nhất
- storage problem
- (toán kinh tế ) bài toán về bảo quản
- three-point problem
- (trắc địa ) bài toán ba điều, bài toán Pôtenôt
- traffic problem
- bài toán [vận tải, giao thông]
- transportation problem
- (toán kinh tế ) bài toán vận chuyển
- trigonometric moment problem
- bài toán mômen lượng giác
- two-dimensional problem
- bài toán hai chiều
- word problem
- (toán (toán logic )ic ) bài toán từ
Kỹ thuật chung
bài toán
- absorption problem
- bài toán hấp thụ
- advertising problem
- bài toán quảng cáo
- application problem
- bài toán ứng dụng
- assignment problem
- bài toán gán
- assignment problem
- bài toán phân công
- ballot problem
- bài toán bỏ phiếu
- bargaining problem
- bài toán hợp đồng
- barrier problem
- bài toán màn chắn
- bench mark problem
- bài toán mẫu
- bench mark problem
- bài toán tiêu chuẩn
- benchmark problem
- bài toán điểm chuẩn
- benchmark problem
- bài toán điểm mốc
- benchmark problem
- bài toán định chuẩn
- blending problem
- bài toán pha trộn
- bottle neck problem
- bài toán cổ chai
- bottle-neck problem
- bài toán cổ chai
- bottleneck assignment problem
- bài toán cổ chai
- boundary value problem
- bài toán giá trị biên
- boundary value problem
- bài toán biên
- boundary value problem
- bài toán biên trị
- boundary value problem
- bài toán bờ
- brachistochrone problem
- bài toán đường đoản thời
- caterer problem
- bài toán người giao hàng
- cauchy's problem for the wave equation
- bài toán côsi đối với phương trình truyền sóng
- check problem
- bài toán kiểm tra
- classical Kepler problem
- bài toán Kepler cổ điển
- complementarity problem
- bài toán bù
- complementarity's problem
- bài toán bù
- complementary problem
- bài toán bù
- construction problem
- bài toán dựng hình
- contact problem
- bài toán Hertz
- contact problem
- bài toán tiếp xúc
- continuum problem
- bài toán continum
- cut problem
- bài toán về giảm giá
- decision problem
- bài toán quyết định
- diet problem
- bài toán khẩu phần
- direct geodetic problem
- bài toán giao hội thuận
- direct problem
- bài toán thuận
- dirichlet' s problem for poison's equation
- bài toán đirisơlê đối với phương trình poatxông
- eigen problem
- bài toán trị riêng
- encounter problem
- bài toán gặp nhau
- equilibrium problem
- bài toán cân bằng
- extremum problem
- bài toán cực trị
- fermat's problem
- bài toán fecma
- four colour problem
- bài toán bốn màu
- goldbach's problem
- bài toán gônbach
- Hertzian problem
- bài toán Hertz
- Hertzian problem
- bài toán tiếp xúc
- ill-posed problem
- bài toán giả định sai
- induction problem
- bài toán cảm ứng
- infinite medium problem
- bài toán môi trường vô hạn
- inverse geodetic problem
- bài toán giao hội nghịch
- inverse problem
- bài toán nghịch đảo
- isoperimetric (al) problem
- bài toán đẳng chu
- isoperimetric problem
- bài toán đẳng chu
- isoperimetrical problem
- bài toán đẳng chu
- knot problem
- bài toán nút thắt
- lifting problem
- bài toán nâng
- linear programming problem
- bài toán quy hoạch tuyến tính
- many-body problem
- bài toán hệ nhiều vật
- many-body problem
- bài toán nhiều vật
- many-body problem
- bài toán nhiều vật thể
- map-colouring problem
- bài toán màu bản đồ
- marriage problem
- bài toán chọn lựa
- mixed boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ
- mixed boundary-value problem
- bài toán bờ hỗn hợp
- moment problem
- bài toán mômen
- moving boundary problem
- bài toán có biên di động
- multidecision problem
- bài toán nhiều quyết định
- network flow problem
- bài toán luồng mạng
- neumann's boundary problem for poisson's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình poatxông
- neumann's boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình laplaxơ
- non-homogeneous boundary problem
- bài toán biên không thuần nhất
- occupancy problem
- bài toán chiếm chỗ
- parametric problem
- bài toán tham số
- primal problem
- bài toán nguyên thủy
- primal problem
- bài toán sơ cấp
- problem check
- kiểm tra bài toán
- problem defining language
- ngôn ngữ định nghĩa bài toán
- problem definition
- sự định nghĩa bài toán
- problem description
- mô tả bài toán
- problem description
- sự mô tả bài toán
- problem file
- tập tin bài toán
- problem folder
- danh mục bài toán
- problem mode
- chế độ bài toán
- problem models
- bài toán mẫu
- problem of coloring of a map
- bài toán tô màu bản đồ
- problem of duplication of a cube
- bài toán gấp đôi khối lập phương
- problem of four colours, four colours problem
- bài toán bốn màu
- problem of quadrature of a circle
- bài toán cầu phương hình tròn
- problem of seven bridges
- bài toán bảy cây cầu
- problem of trisection of an angle
- bài toán chia ba một góc
- problem recovery
- sự khôi phục bài toán
- problem representation
- sự biểu diễn bài toán
- problem size
- cỡ bài toán
- problem solving
- sự giải bài toán
- problem solving strategy
- chiến lược giải bài toán
- problem-oriented language
- ngôn ngữ hướng bài toán
- pseudo-periodic problem
- bài toán giả tuần hoàn
- reducibility problem
- bài toán khả quy
- ruin problem
- bài toán sạt nghiệp
- ruin problem
- bài toán sạt nghiệp (của người chơi)
- scattering dominated problem
- bài toán chi phối tán xạ
- scattering dominated problem
- bài toán tán xạ chủ yếu
- search problem
- bài toán tìm kiếm
- short distance problem
- bài toán khoảng cách ngắn nhất
- shortest route problem
- bài toán đường đi ngắn nhất
- solution of a linear programming problem
- nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
- solution of Cauchy's problem
- nghiệm của bài toán côsi
- solution-problem, solving problem
- bài toán giải
- statically determinate problem
- bài toán tĩnh định
- statically indeterminate problem
- bài toán siêu tĩnh
- storage problem
- bài toán về bảo quản
- storage problem
- bài toán về bảo quản (kinh tế)
- stress analysis problem
- bài toán ứng suất
- three-body problem
- bài toán ba vật
- three-point problem
- bài toán ba điểm
- traffic problem
- bài toán giao thông
- traffic problem
- bài toán vận tải
- transportation problem
- bài toán vân chuyển
- transportation problem
- bài toán vận chuyển
- transportation problem
- bài toán vận tải
- traveling salesman problem
- bài toán người du lịch
- traveling salesman problem
- bài toán "người bán hàng rong"
- trigonometric moment problem
- bài toán mômen lượng giác
- trigonometric problem
- bài toán mômen lượng giác
- two-body problem
- bài toán hai vật
- two-dimensional problem
- bài toán hai chiều
- two-electron problem
- bài toán hai electron
- universal problem
- bài toán phổ dụng
- variational problem
- bài toán biến phân
- waring's problem
- bài toán varin
- well-posed problem
- bài toán giả định đúng
- word problem
- bài toán từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- botheration , box * , can of worms * , complication , count * , crunch * , dilemma , disagreement , dispute , disputed point , doubt , headache * , hitch * , hot water , issue , mess * , obstacle , pickle * , point at issue , predicament , quandary , question , scrape * , squeeze * , trouble , worriment , brainteaser , bugaboo * , cliff-hanger , conundrum , enigma , example , grabber , illustration , intricacy , mind-boggler , mystery , poser * , puzzler , query , riddle , sixty-four thousand dollar question , stickler , stumper , teaser , twister , hornets' nest , bugbear , difficulty , hitch , hydra , imbroglio , knot , labyrinth , morass , perplexity , plight , poser , proposition , puzzle , quagmire , situation , snag , sum , syndrome , unmanageable
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ