• Revision as of 10:14, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác teeny-weeny

    ,ti:nzi'wi:nzi teensy
    ti:nzi

    Tính từ

    (thông tục) nhỏ xíu, bé tí, tí xíu

    Oxford

    Adj.

    (teenier, teeniest) colloq. tiny.
    Teeny-weeny verytiny. [var. of TINY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X