• /'ti:ni/

    Thông dụng

    Cách viết khác teeny-weeny

    ,ti:nzi'wi:nzi teensy
    ti:nzi

    Tính từ

    (thông tục) nhỏ xíu, bé tí, tí xíu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    big , enormous , huge , large

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X