-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- diminutive , lilliputian , microscopic , miniature , minuscule , minute , teensy , teensy-weensy , teenty , teeny-weeny , tiny , wee , weeny , dwarf , midget , pygmy , small
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ